Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝坂式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
複勝式 ふくしょうしき
đặt cược ( trong đua ngựa , đua thuyền...)
連勝式 れんしょうしき
(đua ngựa) đặt cược dự đoán 2 người về đích hàng đầu
単勝式 たんしょうしき
chiến thắng hệ thống (trong khi bên trong con ngựa đua)
連勝複式 れんしょうふくしき
sự thắng kép liên tiếp
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō