単勝式
たんしょうしき「ĐƠN THẮNG THỨC」
☆ Danh từ
Chiến thắng hệ thống (trong khi bên trong con ngựa đua)

単勝式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単勝式
単勝 たんしょう
chiến thắng tại những cuộc đua
単式 たんしき
hệ thống đơn giản; -e ntry đơn (kế toán)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
複勝式 ふくしょうしき
đặt cược ( trong đua ngựa , đua thuyền...)
連勝式 れんしょうしき
(đua ngựa) đặt cược dự đoán 2 người về đích hàng đầu
単項式 たんこうしき
đơn thức (biểu thức)
単坐式 たんざしき たんすわしき
đơn - cái ghế
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.