Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
春 はる
mùa xuân
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)