Các từ liên quan tới 勝手にしやがれ (ジャズバンド)
ジャズバンド ジャズ・バンド
jazz band
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
勝手にしろ かってにしろ
tự ý, tùy tiện
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
勝手ながら かってながら
tự ý làm gì đó mà không có sự cho phép
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy