勝手にしろ
かってにしろ
☆ Cụm từ
Tự ý, tùy tiện

勝手にしろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝手にしろ
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
身勝手 みがって
Vị kỷ, ích kỷ
勝手元 かってもと
nhà bếp, khu vực xung quanh bếp; công việc bếp núc; phí sinh hoạt
勝手口 かってぐち
cửa sau, cổng sau & bóng