Các từ liên quan tới 勝手にウッドストック
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
ウッドストックフェスティバル ウッドストック・フェスティバル
Woodstock Music and Art Festival (1969)
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
勝手にしろ かってにしろ
tự ý, tùy tiện
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
身勝手 みがって
Vị kỷ, ích kỷ