Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
シンデレラ
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
previously unknown girl who becomes famous overnight
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
Cinderella complex
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
勝手にしろ かってにしろ
tự ý, tùy tiện
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm