勝手放題
かってほうだい「THẮNG THỦ PHÓNG ĐỀ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tùy tiện; sự tùy theo ý mình; sự tự tung tự tác
彼女
は
勝手放題
に
仕事
をして、
周
りの
人々
に
迷惑
をかけています。
Cô ấy làm việc tùy theo ý mình, gây phiền hà cho mọi người xung quanh.

勝手放題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝手放題
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
為放題 ためほうだい
có một có sở hữu cách
仕放題 つかまつほうだい
có một có sở hữu cách
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
し放題 しほうだい
làm thoải mái, muốn làm gì thì làm, muốn làm bao nhiêu cũng được
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh