Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
完全勝利 かんぜんしょうり
toàn thắng.