千枚田
せんまいた「THIÊN MAI ĐIỀN」
☆ Danh từ
Ruộng bậc thang

千枚田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千枚田
千枚 せんまい センマイ
số lượng tờ rất lớn; 1000 tờ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千枚張り せんまいばり
multilayered; táo tợn
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
千枚漬け せんまいづけ
củ cải thái lát mỏng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
錐(キリ)/千枚通し すい(キリ)/せんまいとうし
Đục lỗ / dao cưa nhiều lưỡi
枚 まい
tấm; tờ