Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
結晶格子 けっしょうこうし
màng tinh thể
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.