勝絶
しょうせつ しょうぜつ「THẮNG TUYỆT」
☆ Danh từ
(in Japan) 4th note of the ancient chromatic scale (approx. F)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Excellence (of scenery, etc.)

Bảng chia động từ của 勝絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝絶する/しょうせつする |
Quá khứ (た) | 勝絶した |
Phủ định (未然) | 勝絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 勝絶します |
te (て) | 勝絶して |
Khả năng (可能) | 勝絶できる |
Thụ động (受身) | 勝絶される |
Sai khiến (使役) | 勝絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝絶すられる |
Điều kiện (条件) | 勝絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝絶しろ |
Ý chí (意向) | 勝絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝絶するな |
勝絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝絶
絶勝 ぜっしょう
thắng cảnh tuyệt đẹp (không gì sánh bằng), vùng có cảnh đẹp tuyệt vời; sự tuyệt vời, sự tuyệt diệu
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng