絶勝
ぜっしょう「TUYỆT THẮNG」
☆ Danh từ
Thắng cảnh tuyệt đẹp (không gì sánh bằng), vùng có cảnh đẹp tuyệt vời; sự tuyệt vời, sự tuyệt diệu

絶勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶勝
勝絶 しょうせつ しょうぜつ
(in Japan) 4th note of the ancient chromatic scale (approx. F)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng