Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
多勢 たぜい
phần lớn; đa số
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)
多型 たけい
đa hình