多勢
たぜい「ĐA THẾ」
☆ Danh từ
Phần lớn; đa số

Từ đồng nghĩa của 多勢
noun
Từ trái nghĩa của 多勢
多勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多勢
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
Lấy ít địch nhiều (bất lợi, khó chiến thắng)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
勢車 はずみぐるま
Bánh đà.