勤労奉仕
きんろうほうし「CẦN LAO PHỤNG SĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lao động công ích

Bảng chia động từ của 勤労奉仕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勤労奉仕する/きんろうほうしする |
Quá khứ (た) | 勤労奉仕した |
Phủ định (未然) | 勤労奉仕しない |
Lịch sự (丁寧) | 勤労奉仕します |
te (て) | 勤労奉仕して |
Khả năng (可能) | 勤労奉仕できる |
Thụ động (受身) | 勤労奉仕される |
Sai khiến (使役) | 勤労奉仕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勤労奉仕すられる |
Điều kiện (条件) | 勤労奉仕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勤労奉仕しろ |
Ý chí (意向) | 勤労奉仕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勤労奉仕するな |
勤労奉仕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤労奉仕
勤労 きんろう
cần cán
奉仕 ほうし
sự phục vụ; sự lao động.
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
奉仕料 ほうしりょう
phí phục vụ; phí dịch vụ
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
奉仕者 ほうししゃ
người hầu ((của) những người)
奉仕品 ほうしひん
hàng hóa mặc cả; những tiết mục hàng bán
勤め奉公 つとめぼうこう つとめほうこう
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề