Kết quả tra cứu 奉仕料
奉仕料
ほうしりょう
「PHỤNG SĨ LIÊU」
☆ Danh từ
◆ Phí phục vụ; phí dịch vụ
この
レストラン
では、
奉仕料
が
自動的
に
請求
に
含
まれています。
Tại nhà hàng này, phí phục vụ được tính tự động vào hóa đơn.

Đăng nhập để xem giải thích
ほうしりょう
「PHỤNG SĨ LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích