勤労感謝の日
きんろうかんしゃのひ
☆ Danh từ
Ngày lễ tạ ơn (23/11)

勤労感謝の日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤労感謝の日
勤労 きんろう
cần cán
感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
感謝の念 かんしゃのねん
cảm giác biết ơn, lòng biết ơn
感謝の印 かんしゃのしるし
dấu hiệu (của) sự đánh giá
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
大感謝 だいかんしゃ
vô cùng biết ơn