Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勤労所得税額控除
税額控除 ぜいがくこうじょ
tín dụng thuế
所得控除 しょとくこうじょ
những sự miễn và những suy diễn thu nhập
勤労所得 きんろうしょとく
kiếm được thu nhập
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt
外国税額控除 がいこくぜいがくこうじょ
sự khấu trừ thuế đã đóng ở nước ngoài
退職所得控除 たいしょくしょとくこーじょ
khấu trừ thu nhập hưu trí
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
課税控除 かぜいこうじょ
sự miễn