所得控除
しょとくこうじょ「SỞ ĐẮC KHỐNG TRỪ」
Sự giảm miễn thuế thu nhập
Khoản tiền bị trừ vào thu nhập (để thuế cần đóng ít hơn)
☆ Danh từ
Những sự miễn và những suy diễn thu nhập
