勤勉手当
きんべんてあて「CẦN MIỄN THỦ ĐƯƠNG」
Trợ cấp chuyên cần
勤勉手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤勉手当
勤勉 きんべん
cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần
勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
精勤手当 せいきんてあて
tiền thưởng làm việc chuyên cần.
通勤手当 つうきんてあて
tiền phụ cấp xe cộ.
勤勉な きんべんな
chăm
勤勉家 きんべんか
diligent worker, hard worker
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
夜間勤務手当 やかんきんむてあて
tiền trợ cấp làm việc ban đêm.