勤続者
きんぞくしゃ「CẦN TỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người đàn ông (của) dịch vụ dài (lâu)

勤続者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤続者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
勤続 きんぞく
sự phục vụ liên tục; sự làm việc liên tục cho ai
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
欠勤者 けっきんしゃ
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ làm, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet