Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勧修寺保都
都寺 つうす
một trong sáu người quản lý của một ngôi chùa Zen
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
保険勧誘員 ほけんかんゆういん
người bán hàng bảo hiểm (người bán hàng)
南都七大寺 なんとしちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara
都市保健 としほけん
sức khỏe đô thị
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.