Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保険勧誘員
ほけんかんゆういん
người bán hàng bảo hiểm (người bán hàng)
勧誘員 かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
宗教勧誘員 しゅうきょうかんゆういん
door-to-door solicitor, door-to-door preacher
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
Đăng nhập để xem giải thích