保険勧誘員
ほけんかんゆういん
☆ Danh từ
Người bán hàng bảo hiểm (người bán hàng)

保険勧誘員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険勧誘員
勧誘員 かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
宗教勧誘員 しゅうきょうかんゆういん
người chiêu mộ tham gia tôn giáo
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê