勧化
かんげ「KHUYẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi quyên góp để xây dựng, sửa chữa chùa chiền; sự khuyến hoá; sự thuyết giáo trong đạo Phật

Bảng chia động từ của 勧化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧化する/かんげする |
Quá khứ (た) | 勧化した |
Phủ định (未然) | 勧化しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧化します |
te (て) | 勧化して |
Khả năng (可能) | 勧化できる |
Thụ động (受身) | 勧化される |
Sai khiến (使役) | 勧化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧化すられる |
Điều kiện (条件) | 勧化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧化しろ |
Ý chí (意向) | 勧化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧化するな |