悪を懲らす
あくをこらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trừng trị tội ác

Bảng chia động từ của 悪を懲らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪を懲らす/あくをこらすす |
Quá khứ (た) | 悪を懲らした |
Phủ định (未然) | 悪を懲らさない |
Lịch sự (丁寧) | 悪を懲らします |
te (て) | 悪を懲らして |
Khả năng (可能) | 悪を懲らせる |
Thụ động (受身) | 悪を懲らされる |
Sai khiến (使役) | 悪を懲らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪を懲らす |
Điều kiện (条件) | 悪を懲らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪を懲らせ |
Ý chí (意向) | 悪を懲らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪を懲らすな |
悪を懲らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪を懲らす
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
懲らす こらす
trừng trị.
勧善懲悪 かんぜんちょうあく
giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪劇 かんぜんちょうあくげき
kịch mang tính răn dạy về đạo đức
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
悪臭を出す あくしゅうをだす
nồng nặc.
悪事を唆す あくじをそそのかす
to entice a person to do something wrong