Các từ liên quan tới 勧善懲悪 (イスラーム)
勧善懲悪 かんぜんちょうあく
giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪劇 かんぜんちょうあくげき
kịch mang tính răn dạy về đạo đức
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
善悪 ぜんあく
cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.