勧奨退職
かんしょうたいしょく「KHUYẾN TƯỞNG THỐI CHỨC」
☆ Danh từ
Nghỉ việc khuyến khích; nghỉ hưu khuyến khích
彼
は
勧奨退職
を
受
け
入
れ、
退職金
をもらって
新
しい
仕事
を
探
すことにした。
Anh ấy đã chấp nhận việc nghỉ việc khuyến khích, nhận tiền trợ cấp nghỉ việc và quyết định tìm công việc mới.
