勧業
かんぎょう「KHUYẾN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghành công nghiệp (được khuyến khích)
公害防止勧業
Ngành công nghiệp phòng chống ô nhiễm
自動車勧業
はあまりうまくいっていない
Ngành công nghiệp ô tô đang gặp một số vấn đề
第一勧業銀行
Ngân hàng Dai-Ichi Kangyo

勧業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧業
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp
勧説 かんぜい すすむせつ
giải thích rõ ràng và khuyến khích; khuyên răn