勧賞
かんしょう「KHUYẾN THƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc khen thưởng; khen thưởng.

Bảng chia động từ của 勧賞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧賞する/かんしょうする |
Quá khứ (た) | 勧賞した |
Phủ định (未然) | 勧賞しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧賞します |
te (て) | 勧賞して |
Khả năng (可能) | 勧賞できる |
Thụ động (受身) | 勧賞される |
Sai khiến (使役) | 勧賞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧賞すられる |
Điều kiện (条件) | 勧賞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧賞しろ |
Ý chí (意向) | 勧賞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧賞するな |
勧賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
勧化 かんげ
sự đi quyên góp để xây dựng, sửa chữa chùa chiền; sự khuyến hoá; sự thuyết giáo trong đạo Phật
勧農 かんのう すすむのう
sự khuyến nông