Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勲等 くんとう
thứ tự (của) tài trí
位階勲等 いかいくんとう
chức tước địa vị danh dự
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất