勲等
くんとう「HUÂN ĐẲNG」
☆ Danh từ
Thứ tự (của) tài trí

勲等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勲等
位階勲等 いかいくんとう
chức tước địa vị danh dự
勲一等 くんいっとう
sắp đặt (của) lớp (thứ) 1
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
位勲 いくん くらいくん
thứ tự và rậm rạp (của) tài trí
勲記 くんき
văn bằng trang trí; văn bằng
偉勲 いくん
thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại
勲章 くんしょう
huân chương