Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勲一等旭日大綬章
旭日大綬章 きょくじつだいじゅしょう
Huân chương Mặt trời mọc cao quý nhất (Huân chương Mặt trời mọc hạng nhất)
旭日中綬章 きょくじつちゅうじゅしょう
Order of the Rising Sun, Gold Rays with Neck Ribbon
旭日小綬章 きょくじつしょうじゅしょう
Order of the Sacred Treasure, Gold Rays with Rosette
旭日章 きょくじつしょう きょく じつしょう
chương mặt trời mọc
大勲位菊花大綬章 だいくんいきくかだいじゅしょう
Grand Cordon of the Supreme Order of the Chrysanthemum
勲一等 くんいっとう
sắp đặt (của) lớp (thứ) 1
綬章 じゅしょう
dây ruy băng, dây thừng
勲章 くんしょう
huân chương