勾引状
こういんじょう「CÂU DẪN TRẠNG」
☆ Danh từ
Giấy triệu tập (tòa án)

勾引状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勾引状
勾引 こういん
sự bắt giữ; sự áp giải
勾留状 こうりゅうじょう
lệnh tạm giam
勾引す かどわす こういんす
bắt cóc
勾引し かどわかし こういんし
kẻ bắt cóc
拘引状 こういんじょう
giấy triệu tập; lệnh bắt giữ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).