Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勾引状
こういんじょう
giấy triệu tập (tòa án)
勾引 こういん
sự bắt giữ; sự áp giải
勾留状 こうりゅうじょう
lệnh tạm giam
勾引す かどわす こういんす
bắt cóc
勾引し かどわかし こういんし
kẻ bắt cóc
拘引状 こういんじょう
giấy triệu tập; lệnh bắt giữ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
「CÂU DẪN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích