Kết quả tra cứu 勾引
Các từ liên quan tới 勾引
勾引
こういん
「CÂU DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắt giữ; sự áp giải

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 勾引
Bảng chia động từ của 勾引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勾引する/こういんする |
Quá khứ (た) | 勾引した |
Phủ định (未然) | 勾引しない |
Lịch sự (丁寧) | 勾引します |
te (て) | 勾引して |
Khả năng (可能) | 勾引できる |
Thụ động (受身) | 勾引される |
Sai khiến (使役) | 勾引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勾引すられる |
Điều kiện (条件) | 勾引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勾引しろ |
Ý chí (意向) | 勾引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勾引するな |