勾引
こういん「CÂU DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt giữ; sự áp giải

Từ đồng nghĩa của 勾引
noun
Bảng chia động từ của 勾引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勾引する/こういんする |
Quá khứ (た) | 勾引した |
Phủ định (未然) | 勾引しない |
Lịch sự (丁寧) | 勾引します |
te (て) | 勾引して |
Khả năng (可能) | 勾引できる |
Thụ động (受身) | 勾引される |
Sai khiến (使役) | 勾引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勾引すられる |
Điều kiện (条件) | 勾引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勾引しろ |
Ý chí (意向) | 勾引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勾引するな |
勾引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勾引
勾引状 こういんじょう
giấy triệu tập (tòa án)
勾引す かどわす こういんす
bắt cóc
勾引し かどわかし こういんし
kẻ bắt cóc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
bị cong
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong