Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿体ない もったいない
lãng phí
む。。。 無。。。
vô.
勿体振る もったいふる
làm quá, làm nghiêm trọng quá
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
勿 まな
không,không được