勿体ない
もったいない「VẬT THỂ」
☆ Adj-i
Lãng phí
あんなやつに
金
をやるのは
勿体
ない
Cho tiền một thằng như thế thì thật là lãng phí
Phạm thượng; bất kính; báng bổ thánh thần
Quá tốt; tốt hơn xứng đáng được hưởng; không xứng đáng được
そんなに
親切
にして
頂
いては
勿体
ない
Tôi không xứng đáng nhận được nhận một sự tốt bụng như thế .

Từ đồng nghĩa của 勿体ない
adjective