包み飾る
つつみかざる
「BAO SỨC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Che đậy, giấu diếm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 包み飾る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包み飾る/つつみかざるる |
Quá khứ (た) | 包み飾った |
Phủ định (未然) | 包み飾らない |
Lịch sự (丁寧) | 包み飾ります |
te (て) | 包み飾って |
Khả năng (可能) | 包み飾れる |
Thụ động (受身) | 包み飾られる |
Sai khiến (使役) | 包み飾らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包み飾られる |
Điều kiện (条件) | 包み飾れば |
Mệnh lệnh (命令) | 包み飾れ |
Ý chí (意向) | 包み飾ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 包み飾るな |