飾る
かざる「SỨC」
Tô điểm
Trang
Trang hoàng
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Trang trí.

Từ đồng nghĩa của 飾る
verb
Bảng chia động từ của 飾る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飾る/かざるる |
Quá khứ (た) | 飾った |
Phủ định (未然) | 飾らない |
Lịch sự (丁寧) | 飾ります |
te (て) | 飾って |
Khả năng (可能) | 飾れる |
Thụ động (受身) | 飾られる |
Sai khiến (使役) | 飾らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飾られる |
Điều kiện (条件) | 飾れば |
Mệnh lệnh (命令) | 飾れ |
Ý chí (意向) | 飾ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 飾るな |