包含的
ほうがんてき「BAO HÀM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính bao hàm

包含的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包含的
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
包含関係 ほーがんかんけー
quan hệ bao hàm
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
耐航的包装 たいこうてきほうそう
bao bì đường biển
包括的提携 ほうかつてきていけい
tie toàn diện - lên trên