含意
がんい「HÀM Ý」
Phép kéo theo
Phép tất suy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liên quan

Từ đồng nghĩa của 含意
noun
Bảng chia động từ của 含意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含意する/がんいする |
Quá khứ (た) | 含意した |
Phủ định (未然) | 含意しない |
Lịch sự (丁寧) | 含意します |
te (て) | 含意して |
Khả năng (可能) | 含意できる |
Thụ động (受身) | 含意される |
Sai khiến (使役) | 含意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含意すられる |
Điều kiện (条件) | 含意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含意しろ |
Ý chí (意向) | 含意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含意するな |
含意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 含意
含意素子 がんいそし
phần tử nếu-thì
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
含蓄 がんちく
sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
含味 がんみ
nếm mùi; nghĩ qua cẩn thận
含油 がんゆ
chứa dầu