包容力
ほうようりょく「BAO DUNG LỰC」
☆ Danh từ
Sự độ lượng; sự bao dung.

Từ đồng nghĩa của 包容力
noun
包容力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包容力
包容 ほうよう
sự liên quan; khoan dung; tính cao thượng; sự hiểu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
包装内容 ほうそうないよう
bên trong bao bì.
容器包装 ようきほうそう
Bao bì và dụng cụ chứa (đựng)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容能力 しゅうようのうりょく
sức chứa.
圧力容器 あつりょくようき
bình sức ép