収容力
しゅうようりょく「THU DUNG LỰC」
☆ Danh từ
Dung lượng.

Từ đồng nghĩa của 収容力
noun
収容力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収容力
環境収容力 かんきょうしゅうようりょく
sức chứa của môi trường
収容能力 しゅうようのうりょく
sức chứa.
収容 しゅうよう
sự chứa
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
包容力 ほうようりょく
sự độ lượng; sự bao dung.
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào