Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収容力
しゅうようりょく
dung lượng.
環境収容力 かんきょうしゅうようりょく
sức chứa của môi trường
収容能力 しゅうようのうりょく
sức chứa.
収容 しゅうよう
sự chứa
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
包容力 ほうようりょく
sự độ lượng; sự bao dung.
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào
「THU DUNG LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích