Các từ liên quan tới 包摂 (文字コード)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字コード もじコード
mã ký tự
包摂 ほうせつ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
コード拡張文字 コードかくちょうもじ
ký tự mở rộng mã
コード化文字集合 コードかもじしゅうごう
bộ ký tự được mã hóa
漢字コード かんじコード
mã kanji
欧字コード おうじコード
mã chữ cái
数字コード すうじコード
mã số