包皮
ほうひ「BAO BÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bao quy đầu

Từ đồng nghĩa của 包皮
noun
包皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包皮
包皮切断 ほうひせつだん
sự cắt bao quy đầu
陰核包皮 いんかくほうひ
mũ âm vật (nếp da phía trên âm vật)
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)