Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰核包皮
いんかくほうひ
mũ âm vật (nếp da phía trên âm vật)
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
陰核 いんかく へのこ
âm vật, hột le, mồng đốc
包皮 ほうひ
bao quy đầu
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
包皮切断 ほうひせつだん
sự cắt bao quy đầu
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
「ÂM HẠCH BAO BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích