包茎手術
ほうけいしゅじゅつ「BAO HÀNH THỦ THUẬT」
☆ Danh từ
Phimosiectomy, circumcision (for phimosis)

包茎手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包茎手術
包茎 ほうけい ほうきょう
chứng hẹp bao qui đầu
包茎-嵌頓 ほーけー-かんとん
thắt nghẹt bao quy đầu
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.