包茎
ほうけい ほうきょう「BAO HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng hẹp bao qui đầu
Hẹp bao quy đầu

包茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包茎
包茎-嵌頓 ほーけー-かんとん
thắt nghẹt bao quy đầu
包茎手術 ほうけいしゅじゅつ
phimosiectomy, circumcision (for phimosis)
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
茎 くき
cọng; cuống
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.
歯茎 はぐき
lợi