Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
飯米 はんまい
Gạo.
米飯 べいはん
cơm
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
米の飯 こめのめし
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.