Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匍匐 ほふく
dần dần, từ từ
匍
bò; bò
匐
bò
匍球 ほきゅう
bóng tiếp đất
匐行疹 ふっこうしん
Bệnh ecpet mảng tròn (y).
茎 くき
cọng; cuống
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.